Có phải bạn đang phân vân trong việc chọn lựa chiếc xe ô tô phù hợp để mua không? Hãy cùng xem qua bài viết này nhé.
Ảnh minh hoạ: VnExpress |
Sedan
Điểm đặc trưng của loại xe này là khung gầm liền khối, 4 cửa, chỗ ngồi cho 4 người hoặc hơn và khoang cốp phía sau. Sedan thường có kiểu dáng cân đối và được gọi là "xe hai đầu". Đây là dòng xe phổ biến nhất cho đến nay, tuy nhiên gần đây đã bị SUV và crossover chiếm thị phần.
SUV - Viết tắt của Sport Utility Vehicle
Đây là loại xe có gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe được lắp lên khung gầm bên dưới sàn, không như sedan có khung gầm đúc liền. SUV thường có khả năng chạy xa và chạy trên địa hình khó khăn. Kiểu thiết kế vuông vức và mạnh mẽ là đặc điểm nổi bật của SUV.
Crossover
Đây là dòng xe đa dụng lai giữa sedan và SUV. Crossover phát triển từ khung gầm của sedan nhưng được nâng gầm, chặt đuôi và bổ sung tính năng của SUV như hệ thống treo để tăng khả năng vượt địa hình. Crossover thích hợp cho cư dân đô thị, những người muốn sở hữu một chiếc xe có gầm cao như SUV nhưng vẫn mang lại nhiều tiện nghi của sedan. Hiện nay, hầu hết các hãng xe đang gọi cả crossover và SUV là SUV, dù sự khác biệt lớn nhất vẫn là khung gầm. Điều này có thể làm cho thuật ngữ "crossover" biến mất trong tương lai và chỉ có những chiếc SUV với khung gầm rời.
MPV - Viết tắt của Multipurpose Vehicle
Được sử dụng chủ yếu cho gia đình và có khả năng chuyển đổi từ chở người sang chở hàng hóa. MPV thường có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hoặc SUV.
Xe bán tải
Như tên gọi, đây là "một nửa xe tải" và không được gọi là "car" ở các thị trường Âu Mỹ, vì từ "car" chỉ dùng để ám chỉ xe gia đình như sedan, hatchback, crossover. Xe bán tải có khung gầm rời giống SUV và thường có 2 hoặc 4 cửa, cabin đơn hoặc cabin kép, có thùng chở hàng phía sau riêng biệt với khoang hành khách.
Hatchback
Đây là dòng xe có thiết kế giống xe sedan nhưng phần sau xe không phải nắp cốp đơn thuần mà là một cánh cửa rộng. Đặc điểm này còn khiến xe còn được gọi là dòng xe 5 cửa, cùng với dòng xe 4 cửa như sedan. Xe hatchback thường có ít khoang chứa đồ hơn, tuy nhiên ghế sau có thể gập xuống để tạo thêm không gian chứa đồ.
Coupe
Ban đầu, coupe chỉ ám chỉ mẫu xe 2 cửa, 2 chỗ ngồi, có động cơ hiệu suất cao và thiết kế khí động học. Coupe thường được liên kết với xe thể thao. Tuy nhiên, theo thời gian, để đáp ứng nhu cầu của những người muốn sở hữu xe thể thao nhưng vẫn có thể chở hơn 2 người, dòng xe coupe đã ra mắt thêm 2 ghế nhỏ phía sau, được gọi là coupe 2+2. Gần đây nhất là ý tưởng "coupe 4 cửa", điển hình là chiếc Mercedes CLS được giới thiệu vào năm 2003 hoặc như Mercedes GT và Porsche Panamera.
Station wagon
Nếu hatchback là sedan chặt đuôi, thì station wagon có thể hiểu đơn giản là một chiếc sedan dài hơn ở phía đuôi, để vận chuyển hành lý hay hàng hóa dài. Ngoài station wagon, dòng xe này còn được gọi là estate ở Anh. Tên gọi này xuất phát từ việc chở người và hành lý từ ngoại ô (country estate) tới nhà ga xe lửa (railway station). Hiện nay, station wagon rất phổ biến tại châu Âu và Mỹ.
Convertible
Loại xe này có khả năng mở mui thành dạng "mui trần". Convertible vẫn có thể đóng lại bằng mui mềm hoặc mui cứng có thể gập gọn khi mở nắp cốp phía sau. Tại châu Âu, dòng xe này còn được gọi là cabriolet. Dòng xe convertible của các hãng siêu xe thường được gọi là roadster.
Tổng kết
Bài viết trên cung cấp các thông tin cơ bản về các loại xe phổ biến mà bạn thường gặp, từ sedan cân đối đến SUV mạnh mẽ và đa dụng, cũng như các dòng xe khác như hatchback, coupe và station wagon. Hi vọng thông tin này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại xe và lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình
0 Nhận xét